Dòng STG đã được sao chép vào clipboard
STG50L
Ø50mm Kiểu lắp cọc
Max.85dB
- Tính năng sản phẩm
Kiểu điều chỉnh âm còi báo (Cường độ âm cao nhất 85dB ứng với 1m) : Tùy chỉnh
- Điện áp
DC:12V,24V│AC:110V-220V
- Kích thước bên ngoài
Đường kính : Ø50 │Chiều cao: │334-542
- Chất liệu
Chóa đèn-nhựa : AS │Thân đèn-nhựa : ABS │Pole : Al
- Cấp bảo vệ
IP65 (Standard)│IP54 (Buzzer type)
- Chứng nhận
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Đèn tầng LED sáng tĩnh/chớp nháy đường kính Ø50mm
- Cấu trúc liên kết theo chiều dọc đặc biệt của các chóa đèn giúp việc lắp ráp và tháo rời các chóa đèn dễ dàng hơn
- Có thể lựa chọn kiểu tiên chuẩn hoặc kiểu có tích hợp còi tùy vào nhu cầu sử dụng
- Các Transistor được kết nối(NPN bộ thu mở) và được điều khiển trên PLC
- Tỷ lệ chớp : 60-80 lần/phút
- Có thể tùy chỉnh màu sắc giữa các tầng (Hệ thống chiếu sáng LED và chóa đèn được tích hợp trong 1 cấu trúc)
- Chất liệu: Chóa đèn- nhựa AS, Thân đèn- nhựa ABS, Cọc -Nhôm
- Nhiệt độ hoạt động môi trường xung quanh: -30°C đến +50°C
- Sản phẩm đạt chứng nhận UL với điện áp DC24V là thông số đặt hàng
- Loại đầu nối M12: Loại rút cáp nguồn là thông số kỹ thuật tiêu chuẩn và loại được trang bị đầu nối M12 được sản xuất theo thông số đặt hàng (không bao gồm các bộ phận của bộ đếm)
- Tuân theo chỉ tiêu RoHS
Thông số sản phẩm
Tên Model | Số tầng | Điện áp | Dòng điện | Chứng nhận | Trọng lượng | Màu sắc |
---|---|---|---|---|---|---|
STG50L Sáng tĩnh STG50L-BZ Sáng tĩnh /Còi báo tích hợp STG50LF Sáng tĩnh/Chớp nháy STG50LF-BZ Sáng tĩnh/Chớp nháy /Tích hợp còi báo | 1 | DC12V DC24V AC110V~220V | 0.055A 0.050A Max. 0.040A | 0.29kg 0.29kg 0.36kg | R-Đỏ | |
2 | DC12V DC24V AC110V~220V | 0.110A 0.100A Max. 0.050A | 0.32kg 0.32kg 0.39kg | R-Đỏ G-Xanh lục | ||
3 | DC12V DC24V AC110V~220V | 0.165A 0.150A Max. 0.060A | 0.35kg 0.35kg 0.42kg | R-Đỏ A-Vàng cam G-Xanh lục | ||
4 | DC12V DC24V AC110V~220V | 0.220A 0.200A Max. 0.070A | 0.38kg 0.38kg 0.45kg | R-Đỏ A-Vàng cam G-Xanh lục B-Xanh dương | ||
5 | DC12V DC24V AC110V~220V | 0.265A 0.250A Max. 0.080A | 0.41kg 0.41kg 0.48kg | R-Đỏ A-Vàng cam G-Xanh lục B-Xanh dương W-Trắng |
※ Chứng nhận CE: DC12V, DC24V, Chứng nhận UL: DC24V
Nguồn sáng/dòng điện còi(dựa trên giai đoạn 1)
Điện áp | DC12V | DC24V | AC110V~220V |
---|---|---|---|
Dòng điện nguồn sáng(giai đoạn 1) | 55mA | 50mA | Max.40mA |
Dòng điện còi báo | 40mA | 75mA | Max.60mA |
Thông số chi tiết âm thanh
Kiểu âm | Âm sắc | Nghe |
---|---|---|
1 âm Còi báo | Âm thanh ngắt quãng (bíp ~~ bíp ~~) |
|
2 âm Còi báo (Sản xuất theo đơn đặt hàng) |
Âm thanh ngắt quãng (bíp ~~~ bíp ~~~) Âm thanh ngắn nhanh (bíp bíp bíp) |