Dòng ST đã được sao chép vào clipboard
ST80B
đường kính Ø80mm Kiểu lắp cọc
Max.90dB
- Tính năng sản phẩm
Kiểu cố định âm còi báo (Cường độ âm tối đa 90dB ứng với 1m) : Tùy chỉnh
- Điện áp
DC:12V,24V│AC:110V,220V,12V,24V
- Kích thước bên ngoài
Đường kính : Ø80mm │Chiều cao : │317-597
- Chất liệu
Chóa đèn-AS │Thân đèn-ABS │Cọc-Al
- Cấp bảo vệ
IP44 (Standard)│IP23 (Buzzer type)
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Đèn tầng bóng sợi đốt đường kính Ø80mm với 2 chế độ sáng tĩnh/chớp nháy
- Đèn kiểu lắp cọc có thể kết hợp với nhiều kiểu chân đế đa dạng phù hợp với từng môi trường sử dụng
- Bóng đèn có tuổi thọ và độ bền cao
- Còi báo tích hợp bên trong(Cường độ âm tối đa 90dB ứng với 1m)
- Tỷ lệ chớp nháy : 60-80 lần/phút
- Có thể tùy chỉnh màu sắc giữa các tầng
- Chất liệu: Chóa đèn- nhựa AS, Thân đèn-nhựa ABS, Cọc- Nhôm
- Nhiệt độ hoạt động môi trường xung quanh: -25°C đến +50°C
- Cấp bảo vệ : Kiểu tiêu chuẩn-IP44, Kiểu tích hợp còi báo-IP23
- Chứng nhận : CE
Thông số sản phẩm
Model | Số tầng | Điện áp | Bóng sợi đốt | Chứng nhận | Trọng lượng | Màu sắc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông số | Tiêu chuẩn | Sêri Số# | ||||||
ST80B Sáng tĩnh ST80B-BZ Sáng tĩnh / Tích hợp còi báo ST80BF Sáng tĩnh/Chớp nháy ST80BF-BZ Sáng tĩnh/Chớp nháy /Tích hợp còi báo | 1 | AC/DC12V AC/DC24V AC110V AC220V | 12V10W 24V10W 110V10W 220V10W | T16x35 15S T16x35 15S T16x35 15S T16x35 15S | 9 10 12 13 | - | 0.61kg 0.61kg 0.61kg 0.61kg | R-Đỏ |
2 | AC/DC12V AC/DC24V AC110V AC220V | 12V10W 24V10W 110V10W 220V10W | T16x35 15S T16x35 15S T16x35 15S T16x35 15S | 9 10 12 13 | 0.75kg 0.75kg 0.75kg 0.75kg | R-Đỏ G-Xanh lục | ||
3 | AC/DC12V AC/DC24V AC110V AC220V | 12V10W 24V10W 110V10W 220V10W | T16x35 15S T16x35 15S T16x35 15S T16x35 15S | 9 10 12 13 | 0.88kg 0.88kg 0.88kg 0.88kg | R-Dỏ A-Vàng cam G-Xanh lục | ||
4 | AC/DC12V AC/DC24V AC110V AC220V | 12V10W 24V10W 110V10W 220V10W | T16x35 15S T16x35 15S T16x35 15S T16x35 15S | 9 10 12 13 | 1.04kg 1.04kg 1.04kg 1.04kg | R-Đỏ A-Vàng cam G-Xanh lục B-Xanh dương | ||
5 | AC/DC12V AC/DC24V AC110V AC220V | 12V10W 24V10W 110V10W 220V10W | T16x35 15S T16x35 15S T16x35 15S T16x35 15S | 9 10 12 13 | 1.18kg 1.18kg 1.18kg 1.18kg | R-Đỏ A-Vàng cam G-Xanh lục B-Xanh dương W-Trắng |
Nguồn sáng/dòng điện còi(dựa trên giai đoạn 1)
Điện áp | AC/DC12V | AC/DC24V | AC110V | AC220V |
---|---|---|---|---|
Dòng điện nguồn sáng (giai đoạn 1) | 900mA | 520mA | 115mA | 50mA |
Dòng điện còi báo | 40mA | 75mA | 110mA | 130mA |
Thông số chi tiết âm thanh
Kiểu âm | Âm sắc | Kênh | Nghe |
---|---|---|---|
1 âm Còi báo | Âm thanh ngắt quãng (bíp ~~ bíp ~~) |
||
2 âm Còi báo (Sản xuất theo đơn đặt hàng) |
Âm thanh ngắt quãng (bíp ~~~ bíp ~~~) Âm thanh ngắn nhanh (bíp bíp bíp) |
||
Âm còi báo liên tục (Sản xuất theo đơn đặt hàng) |
Âm thanh liên tục (bíp ~~~) |