ST56L, Ø56,Đèn tầng tín hiệu, Đèn tầng LED, Đèn tầng tín hiệu, Đèn tầng-Qlight

VNM

  • Sản Phẩm
  • Về chúng tôi
  • Hỗ trợ khách hàng
  • Tin tức & Sự kiện
  • Liên hệ
ST56L

Dòng ST đã được sao chép vào clipboard

ST56L

Đèn tầng LED sáng tĩnh/chớp nháy
Ø56mm Kiểu lắp cọc
Max.90dB
Kiểu sáng tĩnh/nhấp nháy bóng LED IP23IP44-30℃ ~ +60℃Còi90dBLoa85dBKiểu Transitor NPNKiểu Transitor PNPRoHS
  • Tính năng sản phẩm

    Kiểu cố định âm còi báo (Cường độ âm tối đa 90dB ứng với 1m) : Tùy chỉnh

  • Điện áp

    DC:12V,24VAC:110V,220V,12V,24V

  • Kích thước bên ngoài

    Đường kính : Ø56mm Chiều cao : 371-716

  • Chất liệu

    Chóa đèn-AS Thân đèn-ABS Cọc-Al

  • Cấp bảo vệ

    IP44 (Standard)IP23 (Buzzer type)

  • Chứng nhận

※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.

(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)

  • Tính năng sản phẩm
  • Thông số sản phẩm
  • Tải xuống
  • Chân đế

Tính năng sản phẩm

Tính năng sản phẩm
  • Đèn tầng LED sáng tĩnh/chớp nháy đường kính Ø56mm, kiểu lắp cọc
  • Tuổi thọ của đèn dài hơn 20.000 giờ với  nguồn sáng LED cường độ cao
  • Đèn kiểu lắp cọc có thể kết hợp với nhiều kiểu chân đế đa dạng phù hợp với từng môi trường sử dụng
  • Còi báo tích hợp bên trong(Cường độ âm tối đa 90dB ứng với 1m)
  • Tỷ lệ chớp nháy : 60-80 lần/phút
  • Có thể tùy chỉnh màu sắc giữa các tầng (Hệ thống chiếu sáng LED và chóa đèn được tích hợp trong 1 cấu trúc)
  • Chất liệu: Chóa đèn- nhựa AS, Thân đèn- nhựa ABS, Cọc- Nhôm
  • Nhiệt độ hoạt động môi trường xung quanh: -30°C đến +60°C
  • Cấp bảo vệ : Kiểu tiêu chuẩn-IP44, Kiểu tích hợp còi báo-IP23
  • Loại điện áp 24VDC đạt chứng chỉ UL
  • Sản phẩm đạt chứng nhận UL với điện áp DC24V là thông số đặt hàng
  • Chứng nhận : CE, UL
  • Tuân theo chỉ tiêu RoHS 

  • Tính năng sản phẩm
  • Thông số sản phẩm
  • Tải xuống
  • Chân đế

Thông số sản phẩm

ModelSố tầngĐiện ápChứng nhậnTrọng lượngMàu sắc

ST56L

ST56L-BZ

ST56L-WS

ST56L-WM

ST56L-WA


ST56LF

ST56LF-BZ

ST56LF-WS

ST56LF-WM

ST56LF-WA

1AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V



0.44kg
0.44kg
0.60kg
0.60kg
 R-Đỏ
2AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V
0.52kg
0.52kg
0.68kg
0.68kg
 R-Đỏ
G-Xanh lục
3AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V
0.60kg
0.60kg
0.76kg
0.76kg
 R-Đỏ
A-Vàng cam
G-Xanh lục
4AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V
0.68kg
0.68kg
0.84kg
0.84kg
 R-Đỏ
A-Vàng cam
G-Xanh lục
 B-Xanh dương
5AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V
0.77kg
0.77kg
0.93kg
0.93kg
 R-Đỏ
A-Vàng cam
G-Xanh lục
 B-Xanh dương
 W-Trắng

※ Chứng nhận CE: DC12V, DC24V, Chứng nhận UL: DC24V(Loại trừ các loại âm)




Nguồn sáng/dòng điện còi(dựa trên giai đoạn 1)


Điện áp
AC/DC12V
AC/DC24V
AC110V
AC220V
Dòng điện nguồn sáng(giai đoạn 1)
0.120A
0.095A
0.070A
0.055A
Dòng điện còi báo
0.040A
0.075A
0.050A
0.040A
Dòng điện âm tín hiệu
0.200A(DC12V)
0.135A(DC24V)
0.050A
0.035A

Thông số chi tiết âm thanh

Kiểu âm Âm sắc Kênh Nghe
1 âm Còi báo
Âm thanh ngắt quãng (bíp ~~ bíp ~~)
Ch1
2 âm Còi báo
(Sản xuất theo đơn đặt hàng)
Âm thanh ngắt quãng (bíp ~~~ bíp ~~~)
Âm thanh ngắn nhanh (bíp bíp bíp)
Ch1
Ch2

  • Tính năng sản phẩm
  • Thông số sản phẩm
  • Tải xuống
  • Chân đế

Tải xuống

※ Nếu không mở được bằng file PDF thì hãy sử dụng phần [Adobe Reader] để đọc file PDF.

  • Tính năng sản phẩm
  • Thông số sản phẩm
  • Tải xuống
  • Chân đế

Chân đế

  • SCREW & NUT
    SCREW & NUT
  • LB18
    LB18
  • LW18
    LW18
  • QZ18
    QZ18
  • SZ18
    SZ18
  • QL18
    QL18
  • SL18
    SL18

※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.

Contact Us