Dòng QWH đã được sao chép vào clipboard
QWH50
Max.123dB
- Tính năng sản phẩm
31 âm tích hợp có sẵn (Max.123dB at 1m), 30 âm MP3 người sử dụng chỉ định (Max.115dB at 1m)
- Điện áp
DC:12V-24V│AC:110V-220V
- Kích thước bên ngoài
□168×222 │Độ sâu : 163
- Chất liệu
Còi-PC+ABS │Thân đèn-PC+ABS
- Cấp bảo vệ
IP66
- Chứng nhận
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Thích hợp sử dụng cho các điều kiện và môi trường riêng biệt.
- Các tùy chọn giữa 31 âm thanh cảnh báo đặc biệt được bao gồm trong kiểu âm thanh được ghi trước và kiểu âm thanh MP3 trong thẻ SD.
- Có các công tắc lựa chọn âm thanh và điều chỉnh âm lượng bên trong sản phẩm. Thẻ SD bên trong sản phẩm cho sự vận hành tiện lợi hơn.
- Kiểu sản phẩm có thẻ SD cho phép người dùng đưa vào các thông điệp bằng giọng nói để sử dụng cho các điều kiện vận hành riêng.
- Kiểu có thẻ SD tích hợp 31 âm thanh báo động đặc biệt bao gồm cảnh báo bằng giọng nói từ thẻ SD(tập tin MP3). 31 âm thanh cảnh báo đặc biệt được cài đặt sẵn bên trong cả 2 kiểu âm thanh ghi trước và kiểu thẻ SD.
- Cung cấp các tùy chọn chế độ đầu vào dạng đơn vị thông tin và dạng nhị phân( Chỉ kiểu sử dụng thẻ SD có đầu vào đơn vị thông tin).
- Cấu trúc kín kẻ hoàn toàn ngăn chặn việc xâm hại từ nước và bụi bẩn cùng với cấp bảo vệ IP66 thích hợp để sử dụng ngoài trời.
- Cổng vào cáp: PG 13.5
- Nhiệt độ hoạt động ở môi trường xung quanh:
-30°C đến+50°C(Kiểu tiêu chuẩn)
-50°C đến+50°C(Kiểu chống lạnh - điện áp DC)
-20°C đến +50°C.(Kiểu sử dụng thẻ SD) - Tuân theo chỉ tiêu RoHS
Thông số sản phẩm
Số Model | Điện áp | Dòng điện | Âm thanh và âm lượng | Chứng nhận | Trọng lượng |
---|---|---|---|---|---|
QWH50 | DC12V~24V | Max.3.6A | • Đầu vào Bit : 5Ch(Thẻ SD) • Đầu vào nhị phân: 31Ch • Âm thanh tích hợp: Max.123dB(Kiểu tiêu chuẩn Ch16) • Âm MP3: Max.115dB | 2.7kg | |
AC110V~220V | Max.730mA | ||||
QWH50SD | DC12V~24V | Max.3.6A | 2.8kg | ||
AC110V~220V | Max.730mA |
※ Các Model sử dụng dòng điện DC có điện áp trong phạm vi 10V-30V
※ Các Model sử dụng dòng điện AC có điện áp trong phạm vi 100V-240V
※ Chứng nhận UL: DC12~24V
※ Khi phát các tệp MP3, độ lệch âm lượng có thể xảy ra tùy thuộc vào loại nguồn nhạc mà khách hàng
sử dụng.
Thông số chi tiết âm thanh
No. | Kiểu âm | Nghe |
---|---|---|
01 | Rel rel rel | |
02 | Slow Ambulance PI-PO | |
03 | Oit Oit warning sound | |
04 | Emergency(Siren) | |
05 | Pi- buzzer | |
06 | 7 Short PI. / 1 Long | |
07 | Pi o Pi o | |
08 | Phone Ring | |
09 | Pi- buzzer | |
10 | Pi pi pi short | |
11 | Di o Di o 2 tones buzzer | |
12 | Oit Oit warning sound | |
13 | Slow Ambulance PI-PO | |
14 | Slow Di o Di o | |
15 | Fast Li o li o | |
16 | Fire.A-ANG |
No. | Kiểu âm | Nghe |
---|---|---|
17 | Fast Ambulance PI-PO | |
18 | Slow Ambulance PI-PO | |
19 | Ri ro ri ro warning sound | |
20 | Repeat Di-o 3 times | |
21 | Fire.A-ANG | |
22 | Ambulance PI-PO | |
23 | Slow Fire.A-ANG | |
24 | Pi-pi- buzzer low frequency | |
25 | Pi-pi- buzzer high frequency | |
26 | Di-di- buzzer high frequency | |
27 | Di-di- buzzer low frequency | |
28 | Rising Po-ong | |
29 | Fast Ambulance PI-PO | |
30 | Rising frequency | |
31 | Repeat A-ANG |