Dòng QWH đã được sao chép vào clipboard
QWH35
Max.112dB
- Tính năng sản phẩm
31 âm tích hợp có sẵn (Max.115dB at 1m), 30 âm MP3 người dùng chỉ định (Max.112dB at 1m)
- Điện áp
DC:12V-24V│AC:110V-220V
- Kích thước bên ngoài
□136×179 │Chiều sâu : 126
- Chất liệu
Còi-PC+ABS │Thân đèn-PC+ABS
- Cấp bảo vệ
IP66
- Chứng nhận
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Đa dạng âm thanh tín hiệu âm thanh để lựa chọn cho phù hợp với từng điều kiện và mội trường làm việc cụ thể.
- Âm thanh tín hiệu với 31 kiểu âm cảnh báo đặc biệt được ghi sẵn trước và kiểu âm thanh (MP3) sử dụng thẻ SD.
- Có công lựa chọn kiểu âm và điều chỉnh âm lượng được lắp đặt bên trong sản phẩm. Thẻ SD bên trong cho sự vận hành tiện lợi.
- Kiểu có thẻ SD cho phép người sử dụng có thể cài đặt âm thanh tín hiệu bằng giọng nói(ghi âm giọng nói) cho các điều kiện làm việc đặc biệt.
- 31 kiểu âm thanh báo động đặc biệt bao gồm cả âm ghi âm bằng giọng nói của thẻ SD(âm thanh MP3) được tích hợp sẵn bên trong kiểu còi có thẻ SD. 31 kiểu âm cảnh báo đặc biệt được tích hợp bên trong cả hai loại sử dụng âm thanh ghi trước và loại sử dụng thẻ SD.
- Cung cấp 2 tùy chọn chế độ đầu vào là Bit và nhị phân( đầu vào Bit chỉ có trên sản phẩm có thẻ SD)
- Cấu trúc bọc kín hoàn toàn chống thấm nước và bụi với cấp bảo vệ IP66 thích hợp sử dụng lắp đặt ngoài trời.
- Cổng vào cáp: PG 13.5
- Nhiệt độ hoạt động ở môi trường xung quanh:
-30°C đến+50°C(Kiểu tiêu chuẩn)
-50°C đến+50°C(Kiểu chống lạnh - điện áp DC)
-20°C đến +50°C.(Kiểu sử dụng thẻ SD) - Tuân theo chỉ tiêu RoHS.
Thông số sản phẩm
Số Model | Điện áp | Dòng điện | Âm thanh và âm lượng | Chứng nhận | Trọng lượng |
---|---|---|---|---|---|
QWH35 | DC12V~24V | Max.1.15A | • Đầu vào Bit : 5Ch(Thẻ SD) • Đầu vào nhị phân : 31Ch • Âm thanh tích hợp : Max.115dB(Kiểu tiêu chuẩn Ch31) • Âm MP3 : Max.112dB | 0.9kg | |
AC110V~220V | Max.300mA | ||||
QWH35SD | DC12V~24V | Max.1.15A | 1.0kg | ||
AC110V~220V | Max.300mA |
※ Các Model sử dụng dòng điện DC có điện áp trong phạm vi 10V-30V
※ Các Model sử dụng dòng điện AC có điện áp trong phạm vi 100V-240V
※ Chứng nhận UL: DC12~24V
※ Khi phát các tệp
Thông số chi tiết âm thanh
No. | Kiểu âm | Nghe |
---|---|---|
01 | Rel rel rel | |
02 | Slow Ambulance PI-PO | |
03 | Oit Oit warning sound | |
04 | Emergency(Siren) | |
05 | Pi- buzzer | |
06 | 7 Short PI. / 1 Long | |
07 | Pi o Pi o | |
08 | Phone Ring | |
09 | Pi- buzzer | |
10 | Pi pi pi short | |
11 | Di o Di o 2 tones buzzer | |
12 | Oit Oit warning sound | |
13 | Slow Ambulance PI-PO | |
14 | Slow Di o Di o | |
15 | Fast Li o li o | |
16 | Fire.A-ANG |
No. | Kiểu âm | Nghe |
---|---|---|
17 | Fast Ambulance PI-PO | |
18 | Slow Ambulance PI-PO | |
19 | Ri ro ri ro warning sound | |
20 | Repeat Di-o 3 times | |
21 | Fire.A-ANG | |
22 | Ambulance PI-PO | |
23 | Slow Fire.A-ANG | |
24 | Pi-pi- buzzer low frequency | |
25 | Pi-pi- buzzer high frequency | |
26 | Di-di- buzzer high frequency | |
27 | Di-di- buzzer low frequency | |
28 | Rising Po-ong | |
29 | Fast Ambulance PI-PO | |
30 | Rising frequency | |
31 | Repeat A-ANG |