Dòng QTEX đã được sao chép vào clipboard
QTEXB
- Tính năng sản phẩm
Kiểu cố định âm còi báo (Cường độ âm tối đa.90dB ứng với 1m)
- Điện áp
DC:12V,24V│AC:95V-230V
- Kích thước bên ngoài
Đường kính : Ø144 │Chiều cao: 472(Kiểu lắp trực tiếp), │457(Kiểu lắp tường)
- Chất liệu
Chóa đèn-Kính cường lực │Kính lọc-AS │Thân đèn-Nhôm │Kính phản xạ-Nhựa cách nhiệt ABS
- Cấp bảo vệ
IP66
- Chứng nhận
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Đèn tầng LED chống cháy nổ với cấp chống nổ Ex d IIC được sử dụng trong các môi trường khí nổ
- Cho độ hiển thị tốt nhất dù ở tầm nhìn xa do áp dụng cơ chế phản xạ đặc biệt kết hợp ánh sáng của bóng sợi đốt đồng nhất với ánh sáng LED
- Đèn tầng LED đường kính Ø80 được lắp đặt bên trong vỏ bảo vệ chống cháy nổ
- Thân đèn bằng nhôm cho độ bền cao
- Nguồn sáng LED độ sáng cao cho sản phẩm tuổi thọ dài
- Hộp đấu nối được tích hợp bên trong thân đèn
- Có thể lựa chọn giữa 2 kiểu lắp đặt: Kiểu lắp trực tiếp và kiểu lắp tường tùy theo môi trường lắp đặt và mục đích ứng dụng khác nhau
- Tỷ lệ chớp nháy: 60-80 Lần/phút
- Có thế lựa chọn chế độ sáng tĩnh hoặc chớp nháy thông qua việc đấu nối dây
- Kiểu âm thanh và âm lượng: Kiểu còi báo động với cường độ âm tối đa 90dB ứng với 1 m
- Sắp xếp màu sắc hiển thị của chóa đèn: R-Đỏ A-Vàng cam G-Xanh lục B-Xanh dương W-Trắng
- Màu thân đèn kiểu tiêu chuẩn: Màu bạc
- Cồng đầu vào cáp: 3/4″ NPT
- Chứng nhận : IECEx, ATEX, KCs, TIIS
- Cấp bảo vệ : IECEx - Ex db ⅡC T6 Gb, IP66 / Ex tb ⅢC T85℃ Db, IP66
ATEX - EX Ⅱ2G Ex db ⅡC T6 Gb, IP66 / EX Ⅱ2D Ex tb ⅢC T85℃ Db, IP66
KCs - Ex d ⅡC T6, IP66 - Nhiệt độ hoạt động ở môi trường xung quanh: -40°C ≤ Tamb ≤ +60°C
Thông số sản phẩm
Model | Số tầng | Điện áp | Chứng nhận | Trọng lượng | Màu sắc |
---|---|---|---|---|---|
QTEXB Sáng tĩnh/Chớp nháy | 1 | DC12V | | 4.11kg | R-Đỏ |
DC24V | 4.11kg | ||||
AC95V~230V | 4.12kg | ||||
2 | DC12V | 4.25kg | R-Đỏ G-Xanh lục | ||
DC24V | 4.25kg | ||||
AC95V~230V | 4.26kg | ||||
3 | DC12V | 4.41kg | R-Đỏ A-Vàng cam G-Xanh lục | ||
DC24V | 4.41kg | ||||
AC95V~230V | 4.42kg | ||||
4 | DC12V | 4.56kg | R-Đỏ A-Vàng cam G-Xanh lục B-Xanh dương | ||
DC24V | 4.56kg | ||||
AC95V~230V | 4.57kg | ||||
5 | DC12V | 4.71kg | R-Đỏ A-Vàng cam G-Xanh lục B-Xanh dương W-Trắng | ||
DC24V | 4.71kg | ||||
AC95V~230V | 4.72kg |
Nguồn sáng/dòng điện còi (dựa trên giai đoạn 1)
Điện áp | DC12V | DC24V | AC95V~230V |
---|---|---|---|
Dòng điện nguồn sáng (giai đoạn 1) | 80mA | 60mA | Max.55mA |
Dòng điện còi báo | 60mA | 75mA | Max.80mA |
Thông số chi tiết âm thanh
Kiểu âm | Âm sắc | Nghe |
---|---|---|
1 âm Còi báo | Âm thanh ngắt quãng (bíp ~~ bíp ~~) |