Dòng QML đã được sao chép vào clipboard
QML-150-MF
- Tính năng sản phẩm
Độ rọi(ứng với 1 m) : 700Lux
- Điện áp
DC:24V
- Kích thước bên ngoài
155(W)×191(L)×66(H)
- Chất liệu
Thân đèn : Nhôm-Al │Chóa đèn : Kính cường lực │Chân đế : K Type-SUS430/MF Type-nhôm
- Cấp bảo vệ
IP67/IP69K
- Chứng nhận
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Với cấu trúc kín đặc biệt (cấp bảo vệ IP67) cho khả năng kháng dầu cao, phù hợp sử dụng cho các máy cơ khí dùng dầu cắt ở nhiệt độ cao.
- Tương thích với môi trường rửa nước nóng áp lực lớn (IP69K)
- Mặt kính cường lực hóa học được sử dụng trong bộ phần truyền ánh sáng giúp ngăn chặn sự hư hại từ các vật thể nhỏ được tạo ra trong quá trình khoan cắt.
- Với cấu trúc kính phẳng ngay cả trong môi trường sử dụng lâu dài các chất bẩn bên ngoài cũng không thể bám vào bề mặt kính.
- Có thể chọn lựa dòng sản phẩm QML (kiểu chống chói) và QMHL (kiểu có độ chói cao) tùy theo từng điều kiện môi trường làm việc.
- Nhiều kiểu chân đế để chọn lựa như kiểu đế lắp trực tiếp, đế gắn nghiêng và dạng đế xoay điều chỉnh hướng, để phù hợp với nhiều môi trường làm việc và các nhu cầu chiếu sáng khác nhau.
- Cổng kết nối đầu vào cable tiêu chuẩn. Thông số đặt hàng là M12
- Theo thông số đặt hàng có thể tùy chỉnh dạng có dây cáp chống thấm dầu
Thông số sản phẩm
Thông số quang học | |
---|---|
Số Model | QML-150-MF |
Màu chóa đèn | Màu trắng đục |
Màu ánh sáng | Màu ánh sáng ban ngày mát mẻ |
Nhiệt độ màu | 6,000~7,000K |
Quang thông | 850lm |
Độ rọi(at 1m) | 700Lux |
Thông số kỹ thuật chung | |
Số Model | QML-150-MF |
Điện áp định mức | DC24V |
Điện áp hoạt động | DC21.5V~26.5V |
Công suất tiêu thụ | 15W |
Điện trở kháng | Min. 100MΩ(500V DC mega ohm meter) |
Điện áp chịu đựng | DC: 500VAC, 60Hz, 1minute |
Nhiệt độ hoạt động | -30℃ đến +60℃ |
Cấp bảo vệ | IP67/IP69K |
Chất liệu | Thân đèn-nhôm, Chóa đèn-Kính cường lực hóa học, Chân đế-K Type-SUS430/MF Type-nhôm |
Chứng nhận | |
Trọng lượng(approx.) | 1.09kg |
※ UL Chứng nhận: QML Series