Dòng QEL đã được sao chép vào clipboard
QELTS
34.6(W)X33.1(H)X278~578(L)
- Tính năng sản phẩm
Độ rọi(at 1m) : DC- 80~200lux, AC- 75~190lux
- Điện áp
DC:24V│AC:110V,220V
- Kích thước bên ngoài
34.6(W)×33.1(H)×278~578(L)
- Chất liệu
Chóa đèn : nhựa │Vỏ bọc cạnh : ABS │Chân đế : SUS201
- Cấp bảo vệ
NON WATERPROOF
- Chứng nhận
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Phân bố ánh sáng trực tiếp rộng tạo độ sáng cao bên trong tủ điện.
- Có nhiều mẫu phù hợp với mục địch sử dụng như kiểu trang bị luồn dây, kiểu trang bị hộp đấu nối, kiểu trang bị công tắc ON- OFF
- Hệ thống LED nối trực tiếp nguồn AC mà không cần bất cứ thiết bị điện nào khác.
- Có 4 loại độ dài khác nhau 200, 300, 400, 500mm tùy chọn theo phạm vi chiếu sáng và điều kiện lắp đặt
- Chân đế có thể được tháo rời, khoảng cách lắp đặt có thể được điều chỉnh.
- Kiểu luồn dây cáp là thông số kỹ thuật tiêu chuẩn, Kiểu lắp đầu nối M12 được sản xuất theo đơn đặt hàng (không có sẵn)
Thông số sản phẩm
Thông số quang học | |||||
---|---|---|---|---|---|
Số Model | QELTS-200 | QELTS-300 | QELTS-400 | QELTS-500 | |
Màu chóa đèn | Màu trắng đục | Màu trắng đục | Màu trắng đục | Màu trắng đục | |
Màu ánh sáng(tiêu chuẩn) | Ánh sáng ban ngày mát mẻ | ||||
Nhiệt độ màu(tiêu chuẩn) | 6,000~7,000K | ||||
Quang thông | DC | 180lm | 300lm | 420lm | 500lm |
AC | 180lm | 300lm | 420lm | 500lm | |
Độ rọi(at 1m) | DC | 80lux | 100lux | 150lux | 200lux |
AC | 75lux | 100lux | 150lux | 190lux | |
Thông số kỹ thuật chung | |||||
Số Model | QELTS-200 | QELTS-300 | QELTS-400 | QELTS-500 | |
Điện áp định mức | DC24V, AC110V, AC220V | ||||
Điện áp hoạt động | DC21.5V~26.5V, AC98V~121V, AC198V~245V | ||||
Công suất tiêu thụ | DC24V | 4W | 5.5W | 8W | 9.5W |
AC110V | 3W | 3.5W | 4.5W | 5.5W | |
AC220V | 3.5W | 5W | 6.5W | 8.5W | |
Điện trở kháng | Min. 100MΩ(500V DC mega ohm meter) | ||||
Điện áp chịu đựng | DC: 500VAC, 60Hz, 1minute / AC: 1,500V AC, 60Hz, 1minute | ||||
Nhiệt độ hoạt động | -30℃~+50℃ | ||||
Cấp bảo vệ | Non waterproof | ||||
Chất liệu thân đèn | Chóa đèn-nhựa, Vỏ bọc cạnh-ABS, Chân đế-SUS201 | ||||
Chứng nhận | | ||||
Trọng lượng(approx.) | 0.08kg | 0.10kg | 0.13kg | 0.15kg | |
0.10kg | 0.12kg | 0.15kg | 0.17kg |
※ CE chứng nhận: DC24V, AC220V, KC Chứng nhận: AC220V(QEL/ QELS)