Dòng QCML-3C đã được sao chép vào clipboard
QCML-3C-24
- Điện áp
DC:24V
- Kích thước bên ngoài
33(W)X26(H)X123~428(L)
- Chất liệu
Chóa đèn : nhựa │Vỏ bọc cạnh : nhựa │Tấm cách nhiệt : SUS │Chân đế : nhựa
- Cấp bảo vệ
IP67/IP69K
- Chứng nhận
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- 3 tín hiệu màu được phát ra trên cùng 1 đèn duy nhất giúp tiết kiệm không gian và chi phí lắp đặt
- Chóa đèn và phần bảo vệ cạnh được kết hợp với nhau tạo thành cấu trúc kín cho độ chống thấm nước hoàn hảo
- Thân đèn mỏng và gọn mang tính thẩm mỹ cao.
- Chất liệu nhựa Poly cho đèn có khả năng chống sốc và chịu nhiệt tốt.
- Với các đặc trưng như độ bền cao và cơ cấu kín đèn thích hợp sử dụng trong các môi trường nước nóng áp lực cao như chế biến thức ăn, sản xuất dược phẩm y tế và máy chế biến đồ uống ...
- Cấu trúc chân đế có thể tháo rời cho phép tự do điều chỉnh vị trí lỗ lắp đặt.
- Cấp bảo vệ: IP67, IP69K.
- Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn: loại rút cáp bọc ngoài (cấp bảo vệ: IP67, IP69K)
- Thông số đặt hàng: Loại rút cáp phía sau Grove (cấp độ bảo vệ: Non-Waterproof-không thấm nước) /Nắp bên Loại đầu nối M12 có thể kéo ra (cấp bảo vệ: IP67, IP69K)
Thông số sản phẩm
Thông số quang học | |||||
---|---|---|---|---|---|
Số Model | QCML-100-3C | QCML-200-3C | QCML-300-3C | QCML-400-3C | |
Màu chóa đèn | Màu trắng đục | ||||
Màu ánh sáng/Màu nhiệt độ | Đỏ | 618~635nm | |||
Vàng cam | 590~595nm | ||||
Xanh lục | 510~530nm | ||||
Thông số kỹ thuật chung | |||||
Số Modell | QCML-100-3C | QCML-200-3C | QCML-300-3C | QCML-400-3C | |
Điện áp định mức | DC24V | ||||
Điện áp hoạt động | DC21.6V~26.4V | ||||
Công suất tiêu thụ | 1W | 1.7W | 2.5W | 3.5W | |
Điện trở kháng | Min. 100MΩ (500V DC mega ohm meter) | ||||
Điện áp chịu đựng | DC: 500V AC, 60Hz, 1minute | ||||
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+50℃ | ||||
Cấp bảo vệ | IP67/ IP69K | ||||
Chất liệu thân đèn | Chóa đèn-nhựa, Vỏ bọc cạnh-nhựa, Tấm cách nhiệt-SUS, Chân đế-nhựa | ||||
Chứng nhận | |||||
Trọng lượng(Approx.) | 0.10kg | 0.20kg | 0.24kg | 0.30kg |