Dòng QCML đã được sao chép vào clipboard
QCML/ QCMLC
- Tính năng sản phẩm
Độ rọi(at 1m) :QCML- 80~600Lux/QCMLC- 100~900Lux
- Điện áp
DC:24V
- Kích thước bên ngoài
33(W)X26(H)X228~1,528(L)
- Chất liệu
Chóa đèn : nhựa │ Vỏ bọc cạnh : nhựa │ Tấm cách nhiệt : nhôm │Chân đế : nhựa
- Cấp bảo vệ
IP67/IP69K
- Chứng nhận
※ Vui lòng tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thông tin chi tiết sản phẩm bao gồm cả chỉ số kích thước.
(PDF Viewer, PDF Download, Auto-CAD)
Tính năng sản phẩm
Tính năng sản phẩm- Chóa đèn và phần bảo vệ cạnh được kết hợp với nhau tạo thành cấu trúc kín cho độ chống thấm nước hoàn hảo
- Thân đèn mỏng và gọn mang tính thẩm mỹ cao.
- Chất liệu nhựa Poly cho đèn có khả năng chống sốc và chịu nhiệt tốt.
- Với các đặc trưng như độ bền cao và cơ cấu kín đèn thích hợp sử dụng trong các môi trường nước nóng áp lực cao như chế biến thức ăn, sản xuất dược phẩm y tế và máy chế biến đồ uống ...
- Có thể chọn lựa các kiểu màu ánh sáng như: ánh sáng ban ngày, ánh sáng trắng ấm, vàng cam và đỏ tùy thuộc vào các yêu cầu ứng dụng như ứng dụng cho thiết bị sản xuất chất bán dẫn, các máy công cụ hay hoặc các thiết bị kiểm định.
- Có thể lựa chọn giữa kiểu chóa đèn trong suốt và loại có chóa đèn màu trắng đục tùy vào nhu cầu sử dụng.
- Cấu trúc chân đế có thể tháo rời cho phép tự do điều chỉnh vị trí lỗ lắp đặt.
- Cấp bảo vệ: IP67, IP69K.
- Chứng chỉ: CE, UL
Thông số sản phẩm
Thông số quang học | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số Model | QCML-200/ QCMLC-200 | QCML-300/ QCMLC-300 | QCML-400/ QCMLC-400 | QCML-500/ QCMLC-500 | QCML-600/ QCMLC-600 | QCML-900/ QCMLC-900 | QCML-1200/ QCMLC-1200 | QCML-1500/ QCMLC-1500 | |
Màu chóa đèn | Màu trắng đục/ Trong suốt | Màu trắng đục/ Trong suốt | Màu trắng đục/ Trong suốt | Màu trắng đục/ Trong suốt | Màu trắng đục/ Trong suốt | Màu trắng đục/ Trong suốt | Màu trắng đục/ Trong suốt | Màu trắng đục/ Trong suốt | |
Màu sắc ánh sáng/ Nhiệt độ màu | Ánh sáng ban ngày mát mẻ | 6,000~7,000K | |||||||
Trắng ấm | 2,500~3,500K | ||||||||
Đỏ | 618~632nm | ||||||||
Vàng cam | 585~595nm | ||||||||
Quang thông (Ánh sáng ban ngày) | 220lm/ 300lm | 330lm/ 400ml | 450lm/ 600ml | 600lm/ 750ml | 700lm/ 900lm | 1,000lm/ 1,200lm | 1,400lm/ 1,800lm | 1,800lm/ 2,200lm | |
Độ rọi(at 1m) (Ánh sáng ban ngày) | 80Lux/ 100Lux | 120Lux/ 150Lux | 150Lux/ 200Lux | 200Lux/ 250Lux | 250Lux/ 350Lux | 380Lux/ 550Lux | 500Lux/ 700Lux | 600Lux/ 900Lux | |
Thông số kỹ thuật chung | |||||||||
Số Model | QCML-200/ QCMLC-200 | QCML-300/ QCMLC-300 | QCML-400/ QCMLC-400 | QCML-500/ QCMLC-500 | QCML-600/ QCMLC-600 | QCML-900/ QCMLC-900 | QCML-1200/ QCMLC-1200 | QCML-1500/ QCMLC-1500 | |
Điện áp định mức | DC24V | ||||||||
Điện áp hoạt động | DC21.5V~26.5V | ||||||||
Công suất tiêu thụ | 5.5W | 6.0W | 11W | 11.5W | 11.5W | 17W | 22W | 28W | |
Điện trở kháng | Min. 100MΩ (500V DC mega ohm meter) | ||||||||
Điện áp chịu đựng | DC: 500VAC, 60Hz, 1minute | ||||||||
Nhiệt độ hoạt động | -30℃~+50℃ | ||||||||
Cấp bảo vệ | IP67/ IP69K | ||||||||
Chất liệu thân đèn | Chóa đèn-nhựa, Vỏ bọc cạnh-nhựa, Tấm cách nhiệt-nhôm, Chân đế-nhựa | ||||||||
Chứng nhận | | ||||||||
Trọng lượng(approx.) | 0.16kg | 0.20kg | 0.26kg | 0.33kg | 0.40kg | 0.56kg | 0.76kg | 0.94kg |